Có 1 kết quả:
模特兒 mô đặc nhi
Từ điển trích dẫn
1. Dịch âm Anh ngữ "model": Người, động vật hoặc vật phẩm làm mẫu cho nhà nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh gia.
2. Người mẫu. § Người mặc thời trang kiểu mới hoặc sử dụng thương phẩm mới ra cho người tiêu dùng biết đến. ◎Như: “thì trang mô đặc nhi” 時裝模特兒.
2. Người mẫu. § Người mặc thời trang kiểu mới hoặc sử dụng thương phẩm mới ra cho người tiêu dùng biết đến. ◎Như: “thì trang mô đặc nhi” 時裝模特兒.
Bình luận 0